Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GDDD-00029
| Đặng Vũ Hoạt | Đạo đức, giảng dạy và giáo dục đạo đức ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 6700 |
2 |
GDDD-00030
| Đặng Vũ Hoạt | Đạo đức, giảng dạy và giáo dục đạo đức ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 6700 |
3 |
TKNV-00103
| Tạ Đức Hiền | Tập làm văn cấp trung học cơ sở | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 8 | 25000 |
4 |
TKNV-00367
| Nguyễn Xuân Lạc | văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 8(V) | 18000 |
5 |
TKNV-00001
| Trần Đăng Xuyền | Để học tốt Văn và tiếng Việt 6 tập hai | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 8 | 7800 |
6 |
TKVL-00054
| Nguyễn Thượng Chung | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 53 | 4800 |
7 |
TKVL-00055
| Nguyễn Thượng Chung | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 53 | 4800 |
8 |
TKNV-00015
| Vũ Nho | Để học tôt văn và tiếng Việt 7 tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 8 | 9800 |
9 |
TKNV-00016
| Vũ Nho | Để học tôt văn và tiếng Việt 7 tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 8 | 9800 |
10 |
TKNV-00093
| Lại Nguyên Ân | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | Văn học | Hà Nội | 1999 | 8 | 38000 |
|